Có 2 kết quả:
挂号 guà hào ㄍㄨㄚˋ ㄏㄠˋ • 掛號 guà hào ㄍㄨㄚˋ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to register (at a hospital etc)
(2) to send by registered mail
(2) to send by registered mail
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to register (at a hospital etc)
(2) to send by registered mail
(2) to send by registered mail
Bình luận 0